Thời gian ở UTC, Ấn Độ, New Zealand Time, Philippines và Sound
- Khi thời gian ở UTC là 03:00 vào Thứ Ba, 23 Tháng Mười Một thì ở Sound là 03:00, Ấn Độ là 08:30, Philippines là 11:00, và New Zealand Time là 16:00.
- Thời gian còn lại:
- UTC đang chậm hơn 5 giờ và 30 phút so với Ấn Độ, chậm hơn 8 giờ so với Philippines, chậm hơn 13 giờ so với New Zealand Time, và có cùng thời gian với Sound.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
Sự khác biệt thời gian từ UTC
Sound | 0 | |
Ấn Độ | +5,5 giờ | |
Philippines | +8 giờ | |
New Zealand Time | +13 giờ |
UTC | Ấn Độ (+5giờ30phút) | New Zealand Time (+13giờ) | Philippines (+8giờ) | Sound (+0giờ) |
Thứ Ba 03:00 | Thứ Ba 08:30 | Thứ Ba 16:00 | Thứ Ba 11:00 | Thứ Ba 03:00 |
Thứ Ba 04:00 | Thứ Ba 09:30 | Thứ Ba 17:00 | Thứ Ba 12:00 | Thứ Ba 04:00 |
Thứ Ba 05:00 | Thứ Ba 10:30 | Thứ Ba 18:00 | Thứ Ba 13:00 | Thứ Ba 05:00 |
Thứ Ba 06:00 | Thứ Ba 11:30 | Thứ Ba 19:00 | Thứ Ba 14:00 | Thứ Ba 06:00 |
Thứ Ba 07:00 | Thứ Ba 12:30 | Thứ Ba 20:00 | Thứ Ba 15:00 | Thứ Ba 07:00 |
Thứ Ba 08:00 | Thứ Ba 13:30 | Thứ Ba 21:00 | Thứ Ba 16:00 | Thứ Ba 08:00 |
Thứ Ba 09:00 | Thứ Ba 14:30 | Thứ Ba 22:00 | Thứ Ba 17:00 | Thứ Ba 09:00 |
Thứ Ba 10:00 | Thứ Ba 15:30 | Thứ Ba 23:00 | Thứ Ba 18:00 | Thứ Ba 10:00 |
Thứ Ba 11:00 | Thứ Ba 16:30 | Thứ Tư 00:00 | Thứ Ba 19:00 | Thứ Ba 11:00 |
Thứ Ba 12:00 | Thứ Ba 17:30 | Thứ Tư 01:00 | Thứ Ba 20:00 | Thứ Ba 12:00 |
Thứ Ba 13:00 | Thứ Ba 18:30 | Thứ Tư 02:00 | Thứ Ba 21:00 | Thứ Ba 13:00 |
Thứ Ba 14:00 | Thứ Ba 19:30 | Thứ Tư 03:00 | Thứ Ba 22:00 | Thứ Ba 14:00 |
Thứ Ba 15:00 | Thứ Ba 20:30 | Thứ Tư 04:00 | Thứ Ba 23:00 | Thứ Ba 15:00 |
Thứ Ba 16:00 | Thứ Ba 21:30 | Thứ Tư 05:00 | Thứ Tư 00:00 | Thứ Ba 16:00 |
Thứ Ba 17:00 | Thứ Ba 22:30 | Thứ Tư 06:00 | Thứ Tư 01:00 | Thứ Ba 17:00 |
Thứ Ba 18:00 | Thứ Ba 23:30 | Thứ Tư 07:00 | Thứ Tư 02:00 | Thứ Ba 18:00 |
Thứ Ba 19:00 | Thứ Tư 00:30 | Thứ Tư 08:00 | Thứ Tư 03:00 | Thứ Ba 19:00 |
Thứ Ba 20:00 | Thứ Tư 01:30 | Thứ Tư 09:00 | Thứ Tư 04:00 | Thứ Ba 20:00 |
Thứ Ba 21:00 | Thứ Tư 02:30 | Thứ Tư 10:00 | Thứ Tư 05:00 | Thứ Ba 21:00 |
Thứ Ba 22:00 | Thứ Tư 03:30 | Thứ Tư 11:00 | Thứ Tư 06:00 | Thứ Ba 22:00 |
Thứ Ba 23:00 | Thứ Tư 04:30 | Thứ Tư 12:00 | Thứ Tư 07:00 | Thứ Ba 23:00 |
Thứ Tư 00:00 | Thứ Tư 05:30 | Thứ Tư 13:00 | Thứ Tư 08:00 | Thứ Tư 00:00 |
Thứ Tư 01:00 | Thứ Tư 06:30 | Thứ Tư 14:00 | Thứ Tư 09:00 | Thứ Tư 01:00 |
Thứ Tư 02:00 | Thứ Tư 07:30 | Thứ Tư 15:00 | Thứ Tư 10:00 | Thứ Tư 02:00 |
Thứ Tư 03:00 | Thứ Tư 08:30 | Thứ Tư 16:00 | Thứ Tư 11:00 | Thứ Tư 03:00 |
Thứ Tư 04:00 | Thứ Tư 09:30 | Thứ Tư 17:00 | Thứ Tư 12:00 | Thứ Tư 04:00 |
Thứ Tư 05:00 | Thứ Tư 10:30 | Thứ Tư 18:00 | Thứ Tư 13:00 | Thứ Tư 05:00 |
Thứ Tư 06:00 | Thứ Tư 11:30 | Thứ Tư 19:00 | Thứ Tư 14:00 | Thứ Tư 06:00 |
Thứ Tư 07:00 | Thứ Tư 12:30 | Thứ Tư 20:00 | Thứ Tư 15:00 | Thứ Tư 07:00 |
Thứ Tư 08:00 | Thứ Tư 13:30 | Thứ Tư 21:00 | Thứ Tư 16:00 | Thứ Tư 08:00 |
Thứ Tư 09:00 | Thứ Tư 14:30 | Thứ Tư 22:00 | Thứ Tư 17:00 | Thứ Tư 09:00 |
Thứ Tư 10:00 | Thứ Tư 15:30 | Thứ Tư 23:00 | Thứ Tư 18:00 | Thứ Tư 10:00 |
Thứ Tư 11:00 | Thứ Tư 16:30 | Thứ Năm 00:00 | Thứ Tư 19:00 | Thứ Tư 11:00 |
Thứ Tư 12:00 | Thứ Tư 17:30 | Thứ Năm 01:00 | Thứ Tư 20:00 | Thứ Tư 12:00 |
Thứ Tư 13:00 | Thứ Tư 18:30 | Thứ Năm 02:00 | Thứ Tư 21:00 | Thứ Tư 13:00 |
Thứ Tư 14:00 | Thứ Tư 19:30 | Thứ Năm 03:00 | Thứ Tư 22:00 | Thứ Tư 14:00 |
So sánh lại
Thứ Tư, 13 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
Mặt trời: ↑ 06:40 ↓ 16:41 (10giờ 1phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích